Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
KFUM

KFUM

Na Uy
Na Uy

KFUM Resultados mais recentes

TTG 02/12/24 00:00
HamKam HamKam KFUM KFUM
0 2
TTG 24/11/24 00:00
KFUM KFUM Kristiansund BK Kristiansund BK
1 2
TTG 11/11/24 00:00
Stromsgodset Stromsgodset KFUM KFUM
1 0
TTG 04/11/24 00:00
KFUM KFUM Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1 2
DKT (HP) 31/10/24 03:30
Fredrikstad Fredrikstad KFUM KFUM
0 0
TTG 28/10/24 00:00
Sandefjord Sandefjord KFUM KFUM
2 1
TTG 20/10/24 23:00
KFUM KFUM Haugesund Haugesund
0 0
TTG 06/10/24 20:30
Stabaek Stabaek KFUM KFUM
2 3
TTG 29/09/24 23:00
Odd Grenland Odd Grenland KFUM KFUM
1 3
TTG 24/09/24 01:00
KFUM KFUM Molde Molde
1 1

KFUM Lịch thi đấu

30/03/25 23:00
KFUM KFUM Sandefjord Sandefjord
07/04/25 01:15
Viking Viking KFUM KFUM
21/04/25 23:00
KFUM KFUM Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
27/04/25 23:00
Bodo-Glimt Bodo-Glimt KFUM KFUM
03/05/25 01:00
HamKam HamKam KFUM KFUM
11/05/25 23:00
KFUM KFUM Tromsø Tromsø
17/05/25 00:00
Fredrikstad Fredrikstad KFUM KFUM
27/05/25 01:00
KFUM KFUM Valerenga Valerenga
01/06/25 23:00
Rosenborg Rosenborg KFUM KFUM
21/06/25 23:00
KFUM KFUM Stromsgodset Stromsgodset

KFUM Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 18 8 4 71:31 40 62
2 30 17 8 5 55:33 22 59
3 30 16 9 5 61:39 22 57
4 30 16 5 9 52:39 13 53
5 30 15 7 8 64:36 28 52
6 30 14 9 7 39:35 4 51
7 30 10 8 12 32:40 -8 38
8 30 9 10 11 35:36 -1 37
9 30 10 7 13 43:55 -12 37
10 30 9 7 14 41:46 -5 34
11 30 8 10 12 32:45 -13 34
12 30 8 9 13 34:39 -5 33
13 30 9 6 15 34:44 -10 33
14 30 9 6 15 29:46 -17 33
15 30 7 3 20 33:63 -30 24
16 30 5 8 17 26:54 -28 23
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

KFUM Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Na Uy 35 180 23 1 - 2 - 8
Na Uy 31 188 17 - - 4 - 4
Na Uy 27 180 28 - 1 1 - 9
KFUM
thông tin đội
  • Họ và tên:
    KFUM
  • Viết tắt:
    KFU
  • Giám đốc:
    Isnes, Jorgen
  • Sân vận động:
    Kfum Arena